Có 2 kết quả:
惊扰 jīng rǎo ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ • 驚擾 jīng rǎo ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alarm
(2) to agitate
(2) to agitate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alarm
(2) to agitate
(2) to agitate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh